100 Bảng Anh sang Rupee Mauritia

Đổi tiền GBP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gbp
5.772,32 mur

1,000 GBP = 57,72 MUR

Mid-market exchange rate at 02:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Mauritia
1 GBP57.72320 MUR
5 GBP288.61600 MUR
10 GBP577.23200 MUR
20 GBP1,154.46400 MUR
50 GBP2,886.16000 MUR
100 GBP5,772.32000 MUR
250 GBP14,430.80000 MUR
500 GBP28,861.60000 MUR
1000 GBP57,723.20000 MUR
2000 GBP115,446.40000 MUR
5000 GBP288,616.00000 MUR
10000 GBP577,232.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Anh
1 MUR0.01732 GBP
5 MUR0.08662 GBP
10 MUR0.17324 GBP
20 MUR0.34648 GBP
50 MUR0.86620 GBP
100 MUR1.73241 GBP
250 MUR4.33102 GBP
500 MUR8.66205 GBP
1000 MUR17.32410 GBP
2000 MUR34.64820 GBP
5000 MUR86.62050 GBP
10000 MUR173.24100 GBP