10 Bảng Anh sang Rupee Mauritia

Đổi tiền GBP sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
590,89 mur

1,000 GBP = 59,09 MUR

Mid-market exchange rate at 09:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Rupee Mauritia
1 GBP59.08870 MUR
5 GBP295.44350 MUR
10 GBP590.88700 MUR
20 GBP1,181.77400 MUR
50 GBP2,954.43500 MUR
100 GBP5,908.87000 MUR
250 GBP14,772.17500 MUR
500 GBP29,544.35000 MUR
1000 GBP59,088.70000 MUR
2000 GBP118,177.40000 MUR
5000 GBP295,443.50000 MUR
10000 GBP590,887.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Anh
1 MUR0.01692 GBP
5 MUR0.08462 GBP
10 MUR0.16924 GBP
20 MUR0.33847 GBP
50 MUR0.84619 GBP
100 MUR1.69237 GBP
250 MUR4.23093 GBP
500 MUR8.46185 GBP
1000 MUR16.92370 GBP
2000 MUR33.84740 GBP
5000 MUR84.61850 GBP
10000 MUR169.23700 GBP