Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền FKP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
2.103,38 nzd

£1,000 FKP = $2,103 NZD

Mid-market exchange rate at 20:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la New Zealand
1 FKP2.10338 NZD
5 FKP10.51690 NZD
10 FKP21.03380 NZD
20 FKP42.06760 NZD
50 FKP105.16900 NZD
100 FKP210.33800 NZD
250 FKP525.84500 NZD
500 FKP1,051.69000 NZD
1000 FKP2,103.38000 NZD
2000 FKP4,206.76000 NZD
5000 FKP10,516.90000 NZD
10000 FKP21,033.80000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Quần đảo Falkland
1 NZD0.47543 FKP
5 NZD2.37713 FKP
10 NZD4.75426 FKP
20 NZD9.50852 FKP
50 NZD23.77130 FKP
100 NZD47.54260 FKP
250 NZD118.85650 FKP
500 NZD237.71300 FKP
1000 NZD475.42600 FKP
2000 NZD950.85200 FKP
5000 NZD2,377.13000 FKP
10000 NZD4,754.26000 FKP