10 nghìn Đô-la New Zealand sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền NZD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nzd
4.757,96 fkp

$1,000 NZD = £0,4758 FKP

Mid-market exchange rate at 21:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Quần đảo Falkland
1 NZD0.47580 FKP
5 NZD2.37898 FKP
10 NZD4.75796 FKP
20 NZD9.51592 FKP
50 NZD23.78980 FKP
100 NZD47.57960 FKP
250 NZD118.94900 FKP
500 NZD237.89800 FKP
1000 NZD475.79600 FKP
2000 NZD951.59200 FKP
5000 NZD2,378.98000 FKP
10000 NZD4,757.96000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la New Zealand
1 FKP2.10174 NZD
5 FKP10.50870 NZD
10 FKP21.01740 NZD
20 FKP42.03480 NZD
50 FKP105.08700 NZD
100 FKP210.17400 NZD
250 FKP525.43500 NZD
500 FKP1,050.87000 NZD
1000 FKP2,101.74000 NZD
2000 FKP4,203.48000 NZD
5000 FKP10,508.70000 NZD
10000 FKP21,017.40000 NZD