1 Euro sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền EUR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,08 eur
1,15 usd

€1,000 EUR = $1,068 USD

Mid-market exchange rate at 15:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Mỹ
1 EUR1.06810 USD
5 EUR5.34050 USD
10 EUR10.68100 USD
20 EUR21.36200 USD
50 EUR53.40500 USD
100 EUR106.81000 USD
250 EUR267.02500 USD
500 EUR534.05000 USD
1000 EUR1,068.10000 USD
2000 EUR2,136.20000 USD
5000 EUR5,340.50000 USD
10000 EUR10,681.00000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Euro
1 USD0.93625 EUR
5 USD4.68125 EUR
10 USD9.36250 EUR
20 USD18.72500 EUR
50 USD46.81250 EUR
100 USD93.62500 EUR
250 USD234.06250 EUR
500 USD468.12500 EUR
1000 USD936.25000 EUR
2000 USD1,872.50000 EUR
5000 USD4,681.25000 EUR
10000 USD9,362.50000 EUR