250 Euro sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền EUR sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 eur
211,86 shp

€1,000 EUR = £0,8474 SHP

Mid-market exchange rate at 00:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Saint Helena
1 EUR0.84744 SHP
5 EUR4.23722 SHP
10 EUR8.47444 SHP
20 EUR16.94888 SHP
50 EUR42.37220 SHP
100 EUR84.74440 SHP
250 EUR211.86100 SHP
500 EUR423.72200 SHP
1000 EUR847.44400 SHP
2000 EUR1,694.88800 SHP
5000 EUR4,237.22000 SHP
10000 EUR8,474.44000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Euro
1 SHP1.18002 EUR
5 SHP5.90010 EUR
10 SHP11.80020 EUR
20 SHP23.60040 EUR
50 SHP59.00100 EUR
100 SHP118.00200 EUR
250 SHP295.00500 EUR
500 SHP590.01000 EUR
1000 SHP1,180.02000 EUR
2000 SHP2,360.04000 EUR
5000 SHP5,900.10000 EUR
10000 SHP11,800.20000 EUR