10 nghìn Bảng Saint Helena sang Euro

Đổi tiền SHP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 shp
11.664,10 eur

£1,000 SHP = €1,166 EUR

Mid-market exchange rate at 19:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Euro
1 SHP1.16641 EUR
5 SHP5.83205 EUR
10 SHP11.66410 EUR
20 SHP23.32820 EUR
50 SHP58.32050 EUR
100 SHP116.64100 EUR
250 SHP291.60250 EUR
500 SHP583.20500 EUR
1000 SHP1,166.41000 EUR
2000 SHP2,332.82000 EUR
5000 SHP5,832.05000 EUR
10000 SHP11,664.10000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Saint Helena
1 EUR0.85733 SHP
5 EUR4.28666 SHP
10 EUR8.57331 SHP
20 EUR17.14662 SHP
50 EUR42.86655 SHP
100 EUR85.73310 SHP
250 EUR214.33275 SHP
500 EUR428.66550 SHP
1000 EUR857.33100 SHP
2000 EUR1,714.66200 SHP
5000 EUR4,286.65500 SHP
10000 EUR8,573.31000 SHP