1 Euro sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền EUR sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
0,86 shp

1,000 EUR = 0,8609 SHP

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Saint Helena
1 EUR0.86087 SHP
5 EUR4.30437 SHP
10 EUR8.60873 SHP
20 EUR17.21746 SHP
50 EUR43.04365 SHP
100 EUR86.08730 SHP
250 EUR215.21825 SHP
500 EUR430.43650 SHP
1000 EUR860.87300 SHP
2000 EUR1,721.74600 SHP
5000 EUR4,304.36500 SHP
10000 EUR8,608.73000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Euro
1 SHP1.16161 EUR
5 SHP5.80805 EUR
10 SHP11.61610 EUR
20 SHP23.23220 EUR
50 SHP58.08050 EUR
100 SHP116.16100 EUR
250 SHP290.40250 EUR
500 SHP580.80500 EUR
1000 SHP1,161.61000 EUR
2000 SHP2,323.22000 EUR
5000 SHP5,808.05000 EUR
10000 SHP11,616.10000 EUR