50 Bảng Saint Helena sang Euro

Đổi tiền SHP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 shp
58,29 eur

£1,000 SHP = €1,166 EUR

Mid-market exchange rate at 13:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Euro
1 SHP1.16579 EUR
5 SHP5.82895 EUR
10 SHP11.65790 EUR
20 SHP23.31580 EUR
50 SHP58.28950 EUR
100 SHP116.57900 EUR
250 SHP291.44750 EUR
500 SHP582.89500 EUR
1000 SHP1,165.79000 EUR
2000 SHP2,331.58000 EUR
5000 SHP5,828.95000 EUR
10000 SHP11,657.90000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Saint Helena
1 EUR0.85779 SHP
5 EUR4.28895 SHP
10 EUR8.57790 SHP
20 EUR17.15580 SHP
50 EUR42.88950 SHP
100 EUR85.77900 SHP
250 EUR214.44750 SHP
500 EUR428.89500 SHP
1000 EUR857.79000 SHP
2000 EUR1,715.58000 SHP
5000 EUR4,288.95000 SHP
10000 EUR8,577.90000 SHP