250 Bảng Saint Helena sang Euro

Đổi tiền SHP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 shp
292,48 eur

1,000 SHP = 1,170 EUR

Mid-market exchange rate at 23:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Euro
1 SHP1.16991 EUR
5 SHP5.84955 EUR
10 SHP11.69910 EUR
20 SHP23.39820 EUR
50 SHP58.49550 EUR
100 SHP116.99100 EUR
250 SHP292.47750 EUR
500 SHP584.95500 EUR
1000 SHP1,169.91000 EUR
2000 SHP2,339.82000 EUR
5000 SHP5,849.55000 EUR
10000 SHP11,699.10000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Saint Helena
1 EUR0.85477 SHP
5 EUR4.27384 SHP
10 EUR8.54767 SHP
20 EUR17.09534 SHP
50 EUR42.73835 SHP
100 EUR85.47670 SHP
250 EUR213.69175 SHP
500 EUR427.38350 SHP
1000 EUR854.76700 SHP
2000 EUR1,709.53400 SHP
5000 EUR4,273.83500 SHP
10000 EUR8,547.67000 SHP