Đổi tiền SHP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Bảng Saint Helena sang Euro

1 shp
1,18 eur

£1,000 SHP = €1,180 EUR

Mid-market exchange rate at 23:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Euro
1 SHP1.17992 EUR
5 SHP5.89960 EUR
10 SHP11.79920 EUR
20 SHP23.59840 EUR
50 SHP58.99600 EUR
100 SHP117.99200 EUR
250 SHP294.98000 EUR
500 SHP589.96000 EUR
1000 SHP1,179.92000 EUR
2000 SHP2,359.84000 EUR
5000 SHP5,899.60000 EUR
10000 SHP11,799.20000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Saint Helena
1 EUR0.84752 SHP
5 EUR4.23759 SHP
10 EUR8.47517 SHP
20 EUR16.95034 SHP
50 EUR42.37585 SHP
100 EUR84.75170 SHP
250 EUR211.87925 SHP
500 EUR423.75850 SHP
1000 EUR847.51700 SHP
2000 EUR1,695.03400 SHP
5000 EUR4,237.58500 SHP
10000 EUR8,475.17000 SHP