1 nghìn Euro sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền EUR sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
861,45 shp

1,000 EUR = 0,8614 SHP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Saint Helena
1 EUR0.86145 SHP
5 EUR4.30723 SHP
10 EUR8.61445 SHP
20 EUR17.22890 SHP
50 EUR43.07225 SHP
100 EUR86.14450 SHP
250 EUR215.36125 SHP
500 EUR430.72250 SHP
1000 EUR861.44500 SHP
2000 EUR1,722.89000 SHP
5000 EUR4,307.22500 SHP
10000 EUR8,614.45000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Euro
1 SHP1.16084 EUR
5 SHP5.80420 EUR
10 SHP11.60840 EUR
20 SHP23.21680 EUR
50 SHP58.04200 EUR
100 SHP116.08400 EUR
250 SHP290.21000 EUR
500 SHP580.42000 EUR
1000 SHP1,160.84000 EUR
2000 SHP2,321.68000 EUR
5000 SHP5,804.20000 EUR
10000 SHP11,608.40000 EUR