1 nghìn Euro sang Real Brazil

Đổi tiền EUR sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 eur
5555.79 brl

1.00000 EUR = 5.55579 BRL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:20 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi EUR sang BRL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Real Brazil
1 EUR5.55579 BRL
5 EUR27.77895 BRL
10 EUR55.55790 BRL
20 EUR111.11580 BRL
50 EUR277.78950 BRL
100 EUR555.57900 BRL
250 EUR1388.94750 BRL
500 EUR2777.89500 BRL
1000 EUR5555.79000 BRL
2000 EUR11111.58000 BRL
5000 EUR27778.95000 BRL
10000 EUR55557.90000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Euro
1 BRL0.17999 EUR
5 BRL0.89996 EUR
10 BRL1.79992 EUR
20 BRL3.59984 EUR
50 BRL8.99960 EUR
100 BRL17.99920 EUR
250 BRL44.99800 EUR
500 BRL89.99600 EUR
1000 BRL179.99200 EUR
2000 BRL359.98400 EUR
5000 BRL899.96000 EUR
10000 BRL1799.92000 EUR