10 nghìn Real Brazil sang Euro

Đổi tiền BRL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 brl
1866.12 eur

1.00000 BRL = 0.18661 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 01:29 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi BRL sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Euro
1 BRL0.18661 EUR
5 BRL0.93306 EUR
10 BRL1.86612 EUR
20 BRL3.73224 EUR
50 BRL9.33060 EUR
100 BRL18.66120 EUR
250 BRL46.65300 EUR
500 BRL93.30600 EUR
1000 BRL186.61200 EUR
2000 BRL373.22400 EUR
5000 BRL933.06000 EUR
10000 BRL1866.12000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Real Brazil
1 EUR5.35872 BRL
5 EUR26.79360 BRL
10 EUR53.58720 BRL
20 EUR107.17440 BRL
50 EUR267.93600 BRL
100 EUR535.87200 BRL
250 EUR1339.68000 BRL
500 EUR2679.36000 BRL
1000 EUR5358.72000 BRL
2000 EUR10717.44000 BRL
5000 EUR26793.60000 BRL
10000 EUR53587.20000 BRL