50 Real Brazil sang Euro

Đổi tiền BRL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 brl
9,07 eur

R$1,000 BRL = €0,1815 EUR

Mid-market exchange rate at 01:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Euro
1 BRL0.18146 EUR
5 BRL0.90731 EUR
10 BRL1.81462 EUR
20 BRL3.62924 EUR
50 BRL9.07310 EUR
100 BRL18.14620 EUR
250 BRL45.36550 EUR
500 BRL90.73100 EUR
1000 BRL181.46200 EUR
2000 BRL362.92400 EUR
5000 BRL907.31000 EUR
10000 BRL1,814.62000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Real Brazil
1 EUR5.51079 BRL
5 EUR27.55395 BRL
10 EUR55.10790 BRL
20 EUR110.21580 BRL
50 EUR275.53950 BRL
100 EUR551.07900 BRL
250 EUR1,377.69750 BRL
500 EUR2,755.39500 BRL
1000 EUR5,510.79000 BRL
2000 EUR11,021.58000 BRL
5000 EUR27,553.95000 BRL
10000 EUR55,107.90000 BRL