500 Real Brazil sang Euro

Đổi tiền BRL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 brl
88.59 eur

1.00000 BRL = 0.17719 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:34 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi BRL sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Euro
1 BRL0.17719 EUR
5 BRL0.88595 EUR
10 BRL1.77189 EUR
20 BRL3.54378 EUR
50 BRL8.85945 EUR
100 BRL17.71890 EUR
250 BRL44.29725 EUR
500 BRL88.59450 EUR
1000 BRL177.18900 EUR
2000 BRL354.37800 EUR
5000 BRL885.94500 EUR
10000 BRL1771.89000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Real Brazil
1 EUR5.64369 BRL
5 EUR28.21845 BRL
10 EUR56.43690 BRL
20 EUR112.87380 BRL
50 EUR282.18450 BRL
100 EUR564.36900 BRL
250 EUR1410.92250 BRL
500 EUR2821.84500 BRL
1000 EUR5643.69000 BRL
2000 EUR11287.38000 BRL
5000 EUR28218.45000 BRL
10000 EUR56436.90000 BRL