2000 Real Brazil sang Euro

Đổi tiền BRL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2000 brl
376.60 eur

1.00000 BRL = 0.18830 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:24 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi BRL sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Euro
1 BRL0.18830 EUR
5 BRL0.94149 EUR
10 BRL1.88298 EUR
20 BRL3.76596 EUR
50 BRL9.41490 EUR
100 BRL18.82980 EUR
250 BRL47.07450 EUR
500 BRL94.14900 EUR
1000 BRL188.29800 EUR
2000 BRL376.59600 EUR
5000 BRL941.49000 EUR
10000 BRL1882.98000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Real Brazil
1 EUR5.31074 BRL
5 EUR26.55370 BRL
10 EUR53.10740 BRL
20 EUR106.21480 BRL
50 EUR265.53700 BRL
100 EUR531.07400 BRL
250 EUR1327.68500 BRL
500 EUR2655.37000 BRL
1000 EUR5310.74000 BRL
2000 EUR10621.48000 BRL
5000 EUR26553.70000 BRL
10000 EUR53107.40000 BRL