20 Real Brazil sang Euro

Đổi tiền BRL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 brl
3.56 eur

1.00000 BRL = 0.17811 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 23:24 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi BRL sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Euro
1 BRL0.17811 EUR
5 BRL0.89053 EUR
10 BRL1.78106 EUR
20 BRL3.56212 EUR
50 BRL8.90530 EUR
100 BRL17.81060 EUR
250 BRL44.52650 EUR
500 BRL89.05300 EUR
1000 BRL178.10600 EUR
2000 BRL356.21200 EUR
5000 BRL890.53000 EUR
10000 BRL1781.06000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Real Brazil
1 EUR5.61464 BRL
5 EUR28.07320 BRL
10 EUR56.14640 BRL
20 EUR112.29280 BRL
50 EUR280.73200 BRL
100 EUR561.46400 BRL
250 EUR1403.66000 BRL
500 EUR2807.32000 BRL
1000 EUR5614.64000 BRL
2000 EUR11229.28000 BRL
5000 EUR28073.20000 BRL
10000 EUR56146.40000 BRL