10 nghìn Euro sang Real Brazil

Đổi tiền EUR sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10,000 eur
56,489.60 brl

1.00000 EUR = 5.64896 BRL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:21 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi EUR sang BRL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Real Brazil
1 EUR5.64896 BRL
5 EUR28.24480 BRL
10 EUR56.48960 BRL
20 EUR112.97920 BRL
50 EUR282.44800 BRL
100 EUR564.89600 BRL
250 EUR1412.24000 BRL
500 EUR2824.48000 BRL
1000 EUR5648.96000 BRL
2000 EUR11297.92000 BRL
5000 EUR28244.80000 BRL
10000 EUR56489.60000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Euro
1 BRL0.17702 EUR
5 BRL0.88512 EUR
10 BRL1.77024 EUR
20 BRL3.54048 EUR
50 BRL8.85120 EUR
100 BRL17.70240 EUR
250 BRL44.25600 EUR
500 BRL88.51200 EUR
1000 BRL177.02400 EUR
2000 BRL354.04800 EUR
5000 BRL885.12000 EUR
10000 BRL1770.24000 EUR