500 Euro sang Real Brazil

Đổi tiền EUR sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 eur
2638.76 brl

1.00000 EUR = 5.27753 BRL

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:25 UTC
Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi EUR sang BRL

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Real Brazil
1 EUR5.27753 BRL
5 EUR26.38765 BRL
10 EUR52.77530 BRL
20 EUR105.55060 BRL
50 EUR263.87650 BRL
100 EUR527.75300 BRL
250 EUR1319.38250 BRL
500 EUR2638.76500 BRL
1000 EUR5277.53000 BRL
2000 EUR10555.06000 BRL
5000 EUR26387.65000 BRL
10000 EUR52775.30000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Euro
1 BRL0.18948 EUR
5 BRL0.94741 EUR
10 BRL1.89482 EUR
20 BRL3.78964 EUR
50 BRL9.47410 EUR
100 BRL18.94820 EUR
250 BRL47.37050 EUR
500 BRL94.74100 EUR
1000 BRL189.48200 EUR
2000 BRL378.96400 EUR
5000 BRL947.41000 EUR
10000 BRL1894.82000 EUR