5 Real Brazil sang Euro

Đổi tiền BRL sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 brl
0.91 eur

1.00000 BRL = 0.18208 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 09:12 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi BRL sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Euro
1 BRL0.18208 EUR
5 BRL0.91039 EUR
10 BRL1.82078 EUR
20 BRL3.64156 EUR
50 BRL9.10390 EUR
100 BRL18.20780 EUR
250 BRL45.51950 EUR
500 BRL91.03900 EUR
1000 BRL182.07800 EUR
2000 BRL364.15600 EUR
5000 BRL910.39000 EUR
10000 BRL1820.78000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Real Brazil
1 EUR5.49216 BRL
5 EUR27.46080 BRL
10 EUR54.92160 BRL
20 EUR109.84320 BRL
50 EUR274.60800 BRL
100 EUR549.21600 BRL
250 EUR1373.04000 BRL
500 EUR2746.08000 BRL
1000 EUR5492.16000 BRL
2000 EUR10984.32000 BRL
5000 EUR27460.80000 BRL
10000 EUR54921.60000 BRL