20 Birr Ethiopia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền ETB sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 etb
0,58 nzd

Br1,000 ETB = $0,02880 NZD

Mid-market exchange rate at 07:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Đô-la New Zealand
1 ETB0.02880 NZD
5 ETB0.14401 NZD
10 ETB0.28801 NZD
20 ETB0.57602 NZD
50 ETB1.44006 NZD
100 ETB2.88012 NZD
250 ETB7.20030 NZD
500 ETB14.40060 NZD
1000 ETB28.80120 NZD
2000 ETB57.60240 NZD
5000 ETB144.00600 NZD
10000 ETB288.01200 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Birr Ethiopia
1 NZD34.72080 ETB
5 NZD173.60400 ETB
10 NZD347.20800 ETB
20 NZD694.41600 ETB
50 NZD1,736.04000 ETB
100 NZD3,472.08000 ETB
250 NZD8,680.20000 ETB
500 NZD17,360.40000 ETB
1000 NZD34,720.80000 ETB
2000 NZD69,441.60000 ETB
5000 NZD173,604.00000 ETB
10000 NZD347,208.00000 ETB