30.000 Birr Ethiopia sang Yên Nhật

Đổi tiền ETB sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 etb
81.941 jpy

Br1,000 ETB = ¥2,731 JPY

Mid-market exchange rate at 10:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Yên Nhật
1 ETB2.73136 JPY
5 ETB13.65680 JPY
10 ETB27.31360 JPY
20 ETB54.62720 JPY
50 ETB136.56800 JPY
100 ETB273.13600 JPY
250 ETB682.84000 JPY
500 ETB1,365.68000 JPY
1000 ETB2,731.36000 JPY
2000 ETB5,462.72000 JPY
5000 ETB13,656.80000 JPY
10000 ETB27,313.60000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Birr Ethiopia
100 JPY36.61180 ETB
1000 JPY366.11800 ETB
1500 JPY549.17700 ETB
2000 JPY732.23600 ETB
3000 JPY1,098.35400 ETB
5000 JPY1,830.59000 ETB
5400 JPY1,977.03720 ETB
10000 JPY3,661.18000 ETB
15000 JPY5,491.77000 ETB
20000 JPY7,322.36000 ETB
25000 JPY9,152.95000 ETB
30000 JPY10,983.54000 ETB