250 currency-names.ERN sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền ERN sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ern
56.231,25 mnt

Nfk1,000 ERN = ₮224,9 MNT

Mid-market exchange rate at 01:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Tugrik Mông Cổ
1 ERN224.92500 MNT
5 ERN1,124.62500 MNT
10 ERN2,249.25000 MNT
20 ERN4,498.50000 MNT
50 ERN11,246.25000 MNT
100 ERN22,492.50000 MNT
250 ERN56,231.25000 MNT
500 ERN112,462.50000 MNT
1000 ERN224,925.00000 MNT
2000 ERN449,850.00000 MNT
5000 ERN1,124,625.00000 MNT
10000 ERN2,249,250.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Nakfa Eritrea
1 MNT0.00445 ERN
5 MNT0.02223 ERN
10 MNT0.04446 ERN
20 MNT0.08892 ERN
50 MNT0.22230 ERN
100 MNT0.44459 ERN
250 MNT1.11148 ERN
500 MNT2.22297 ERN
1000 MNT4.44593 ERN
2000 MNT8.89186 ERN
5000 MNT22.22965 ERN
10000 MNT44.45930 ERN