250 Tugrik Mông Cổ sang currency-names.ERN

Đổi tiền MNT sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mnt
1,11 ern

₮1,000 MNT = Nfk0,004425 ERN

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Nakfa Eritrea
1 MNT0.00443 ERN
5 MNT0.02213 ERN
10 MNT0.04425 ERN
20 MNT0.08851 ERN
50 MNT0.22127 ERN
100 MNT0.44254 ERN
250 MNT1.10636 ERN
500 MNT2.21272 ERN
1000 MNT4.42543 ERN
2000 MNT8.85086 ERN
5000 MNT22.12715 ERN
10000 MNT44.25430 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Tugrik Mông Cổ
1 ERN225.96700 MNT
5 ERN1,129.83500 MNT
10 ERN2,259.67000 MNT
20 ERN4,519.34000 MNT
50 ERN11,298.35000 MNT
100 ERN22,596.70000 MNT
250 ERN56,491.75000 MNT
500 ERN112,983.50000 MNT
1000 ERN225,967.00000 MNT
2000 ERN451,934.00000 MNT
5000 ERN1,129,835.00000 MNT
10000 ERN2,259,670.00000 MNT