Đô-la Hồng Kông sang currency-names.ERN

Đổi tiền HKD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
1.917,41 ern

$1,000 HKD = Nfk1,917 ERN

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Nakfa Eritrea
100 HKD191.74100 ERN
200 HKD383.48200 ERN
300 HKD575.22300 ERN
500 HKD958.70500 ERN
1000 HKD1,917.41000 ERN
2000 HKD3,834.82000 ERN
2500 HKD4,793.52500 ERN
3000 HKD5,752.23000 ERN
4000 HKD7,669.64000 ERN
5000 HKD9,587.05000 ERN
10000 HKD19,174.10000 ERN
20000 HKD38,348.20000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Hồng Kông
1 ERN0.52154 HKD
5 ERN2.60769 HKD
10 ERN5.21537 HKD
20 ERN10.43074 HKD
50 ERN26.07685 HKD
100 ERN52.15370 HKD
250 ERN130.38425 HKD
500 ERN260.76850 HKD
1000 ERN521.53700 HKD
2000 ERN1,043.07400 HKD
5000 ERN2,607.68500 HKD
10000 ERN5,215.37000 HKD