Zloty Ba Lan sang currency-names.ERN

Đổi tiền PLN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
3.714,76 ern

zł1,000 PLN = Nfk3,715 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Nakfa Eritrea
1 PLN3.71476 ERN
5 PLN18.57380 ERN
10 PLN37.14760 ERN
20 PLN74.29520 ERN
50 PLN185.73800 ERN
100 PLN371.47600 ERN
250 PLN928.69000 ERN
500 PLN1,857.38000 ERN
1000 PLN3,714.76000 ERN
2000 PLN7,429.52000 ERN
5000 PLN18,573.80000 ERN
10000 PLN37,147.60000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Zloty Ba Lan
1 ERN0.26920 PLN
5 ERN1.34599 PLN
10 ERN2.69197 PLN
20 ERN5.38394 PLN
50 ERN13.45985 PLN
100 ERN26.91970 PLN
250 ERN67.29925 PLN
500 ERN134.59850 PLN
1000 ERN269.19700 PLN
2000 ERN538.39400 PLN
5000 ERN1,345.98500 PLN
10000 ERN2,691.97000 PLN