10 Zloty Ba Lan sang currency-names.ERN

Đổi tiền PLN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pln
38,27 ern

zł1,000 PLN = Nfk3,827 ERN

Mid-market exchange rate at 19:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Nakfa Eritrea
1 PLN3.82746 ERN
5 PLN19.13730 ERN
10 PLN38.27460 ERN
20 PLN76.54920 ERN
50 PLN191.37300 ERN
100 PLN382.74600 ERN
250 PLN956.86500 ERN
500 PLN1,913.73000 ERN
1000 PLN3,827.46000 ERN
2000 PLN7,654.92000 ERN
5000 PLN19,137.30000 ERN
10000 PLN38,274.60000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Zloty Ba Lan
1 ERN0.26127 PLN
5 ERN1.30635 PLN
10 ERN2.61270 PLN
20 ERN5.22540 PLN
50 ERN13.06350 PLN
100 ERN26.12700 PLN
250 ERN65.31750 PLN
500 ERN130.63500 PLN
1000 ERN261.27000 PLN
2000 ERN522.54000 PLN
5000 ERN1,306.35000 PLN
10000 ERN2,612.70000 PLN