Real Brazil sang currency-names.ERN

Đổi tiền BRL sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 brl
2.931,63 ern

R$1,000 BRL = Nfk2,932 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Nakfa Eritrea
1 BRL2.93163 ERN
5 BRL14.65815 ERN
10 BRL29.31630 ERN
20 BRL58.63260 ERN
50 BRL146.58150 ERN
100 BRL293.16300 ERN
250 BRL732.90750 ERN
500 BRL1,465.81500 ERN
1000 BRL2,931.63000 ERN
2000 BRL5,863.26000 ERN
5000 BRL14,658.15000 ERN
10000 BRL29,316.30000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Real Brazil
1 ERN0.34111 BRL
5 ERN1.70554 BRL
10 ERN3.41107 BRL
20 ERN6.82214 BRL
50 ERN17.05535 BRL
100 ERN34.11070 BRL
250 ERN85.27675 BRL
500 ERN170.55350 BRL
1000 ERN341.10700 BRL
2000 ERN682.21400 BRL
5000 ERN1,705.53500 BRL
10000 ERN3,411.07000 BRL