100 currency-names.ERN sang Real Brazil

Đổi tiền ERN sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ern
34,12 brl

Nfk1,000 ERN = R$0,3412 BRL

Mid-market exchange rate at 00:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Real Brazil
1 ERN0.34122 BRL
5 ERN1.70610 BRL
10 ERN3.41220 BRL
20 ERN6.82440 BRL
50 ERN17.06100 BRL
100 ERN34.12200 BRL
250 ERN85.30500 BRL
500 ERN170.61000 BRL
1000 ERN341.22000 BRL
2000 ERN682.44000 BRL
5000 ERN1,706.10000 BRL
10000 ERN3,412.20000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Nakfa Eritrea
1 BRL2.93066 ERN
5 BRL14.65330 ERN
10 BRL29.30660 ERN
20 BRL58.61320 ERN
50 BRL146.53300 ERN
100 BRL293.06600 ERN
250 BRL732.66500 ERN
500 BRL1,465.33000 ERN
1000 BRL2,930.66000 ERN
2000 BRL5,861.32000 ERN
5000 BRL14,653.30000 ERN
10000 BRL29,306.60000 ERN