5 Real Brazil sang currency-names.ERN

Đổi tiền BRL sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 brl
13,21 ern

R$1,000 BRL = Nfk2,642 ERN

Mid-market exchange rate at 23:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Nakfa Eritrea
1 BRL2.64210 ERN
5 BRL13.21050 ERN
10 BRL26.42100 ERN
20 BRL52.84200 ERN
50 BRL132.10500 ERN
100 BRL264.21000 ERN
250 BRL660.52500 ERN
500 BRL1,321.05000 ERN
1000 BRL2,642.10000 ERN
2000 BRL5,284.20000 ERN
5000 BRL13,210.50000 ERN
10000 BRL26,421.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Real Brazil
1 ERN0.37849 BRL
5 ERN1.89244 BRL
10 ERN3.78487 BRL
20 ERN7.56974 BRL
50 ERN18.92435 BRL
100 ERN37.84870 BRL
250 ERN94.62175 BRL
500 ERN189.24350 BRL
1000 ERN378.48700 BRL
2000 ERN756.97400 BRL
5000 ERN1,892.43500 BRL
10000 ERN3,784.87000 BRL