Lev Bungari sang currency-names.ERN

Đổi tiền BGN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
8.207,49 ern

лв1,000 BGN = Nfk8,207 ERN

Mid-market exchange rate at 05:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Nakfa Eritrea
1 BGN8.20749 ERN
5 BGN41.03745 ERN
10 BGN82.07490 ERN
20 BGN164.14980 ERN
50 BGN410.37450 ERN
100 BGN820.74900 ERN
250 BGN2,051.87250 ERN
500 BGN4,103.74500 ERN
1000 BGN8,207.49000 ERN
2000 BGN16,414.98000 ERN
5000 BGN41,037.45000 ERN
10000 BGN82,074.90000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lev Bungari
1 ERN0.12184 BGN
5 ERN0.60920 BGN
10 ERN1.21840 BGN
20 ERN2.43680 BGN
50 ERN6.09200 BGN
100 ERN12.18400 BGN
250 ERN30.46000 BGN
500 ERN60.92000 BGN
1000 ERN121.84000 BGN
2000 ERN243.68000 BGN
5000 ERN609.20000 BGN
10000 ERN1,218.40000 BGN