1 Lev Bungari sang currency-names.ERN

Đổi tiền BGN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
8,32 ern

лв1,000 BGN = Nfk8,324 ERN

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Nakfa Eritrea
1 BGN8.32362 ERN
5 BGN41.61810 ERN
10 BGN83.23620 ERN
20 BGN166.47240 ERN
50 BGN416.18100 ERN
100 BGN832.36200 ERN
250 BGN2,080.90500 ERN
500 BGN4,161.81000 ERN
1000 BGN8,323.62000 ERN
2000 BGN16,647.24000 ERN
5000 BGN41,618.10000 ERN
10000 BGN83,236.20000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lev Bungari
1 ERN0.12014 BGN
5 ERN0.60070 BGN
10 ERN1.20140 BGN
20 ERN2.40280 BGN
50 ERN6.00700 BGN
100 ERN12.01400 BGN
250 ERN30.03500 BGN
500 ERN60.07000 BGN
1000 ERN120.14000 BGN
2000 ERN240.28000 BGN
5000 ERN600.70000 BGN
10000 ERN1,201.40000 BGN