2.000 Lev Bungari sang currency-names.ERN

Đổi tiền BGN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 bgn
16.660,66 ern

лв1,000 BGN = Nfk8,330 ERN

Mid-market exchange rate at 07:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Nakfa Eritrea
1 BGN8.33033 ERN
5 BGN41.65165 ERN
10 BGN83.30330 ERN
20 BGN166.60660 ERN
50 BGN416.51650 ERN
100 BGN833.03300 ERN
250 BGN2,082.58250 ERN
500 BGN4,165.16500 ERN
1000 BGN8,330.33000 ERN
2000 BGN16,660.66000 ERN
5000 BGN41,651.65000 ERN
10000 BGN83,303.30000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lev Bungari
1 ERN0.12004 BGN
5 ERN0.60021 BGN
10 ERN1.20043 BGN
20 ERN2.40086 BGN
50 ERN6.00215 BGN
100 ERN12.00430 BGN
250 ERN30.01075 BGN
500 ERN60.02150 BGN
1000 ERN120.04300 BGN
2000 ERN240.08600 BGN
5000 ERN600.21500 BGN
10000 ERN1,200.43000 BGN