5 Lev Bungari sang currency-names.ERN

Đổi tiền BGN sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bgn
41,63 ern

лв1,000 BGN = Nfk8,326 ERN

Mid-market exchange rate at 02:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Nakfa Eritrea
1 BGN8.32593 ERN
5 BGN41.62965 ERN
10 BGN83.25930 ERN
20 BGN166.51860 ERN
50 BGN416.29650 ERN
100 BGN832.59300 ERN
250 BGN2,081.48250 ERN
500 BGN4,162.96500 ERN
1000 BGN8,325.93000 ERN
2000 BGN16,651.86000 ERN
5000 BGN41,629.65000 ERN
10000 BGN83,259.30000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Lev Bungari
1 ERN0.12011 BGN
5 ERN0.60054 BGN
10 ERN1.20107 BGN
20 ERN2.40214 BGN
50 ERN6.00535 BGN
100 ERN12.01070 BGN
250 ERN30.02675 BGN
500 ERN60.05350 BGN
1000 ERN120.10700 BGN
2000 ERN240.21400 BGN
5000 ERN600.53500 BGN
10000 ERN1,201.07000 BGN