5 currency-names.ERN sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền ERN sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ern
1,31 pln

Nfk1,000 ERN = zł0,2614 PLN

Mid-market exchange rate at 13:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Zloty Ba Lan
1 ERN0.26138 PLN
5 ERN1.30691 PLN
10 ERN2.61383 PLN
20 ERN5.22766 PLN
50 ERN13.06915 PLN
100 ERN26.13830 PLN
250 ERN65.34575 PLN
500 ERN130.69150 PLN
1000 ERN261.38300 PLN
2000 ERN522.76600 PLN
5000 ERN1,306.91500 PLN
10000 ERN2,613.83000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Nakfa Eritrea
1 PLN3.82580 ERN
5 PLN19.12900 ERN
10 PLN38.25800 ERN
20 PLN76.51600 ERN
50 PLN191.29000 ERN
100 PLN382.58000 ERN
250 PLN956.45000 ERN
500 PLN1,912.90000 ERN
1000 PLN3,825.80000 ERN
2000 PLN7,651.60000 ERN
5000 PLN19,129.00000 ERN
10000 PLN38,258.00000 ERN