10 nghìn Bảng Ai Cập sang Lempira Honduras

Đổi tiền EGP sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
5.174,28 hnl

E£1,000 EGP = L0,5174 HNL

Mid-market exchange rate at 00:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lempira Honduras
1 EGP0.51743 HNL
5 EGP2.58714 HNL
10 EGP5.17428 HNL
20 EGP10.34856 HNL
50 EGP25.87140 HNL
100 EGP51.74280 HNL
250 EGP129.35700 HNL
500 EGP258.71400 HNL
1000 EGP517.42800 HNL
2000 EGP1,034.85600 HNL
5000 EGP2,587.14000 HNL
10000 EGP5,174.28000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Bảng Ai Cập
1 HNL1.93264 EGP
5 HNL9.66320 EGP
10 HNL19.32640 EGP
20 HNL38.65280 EGP
50 HNL96.63200 EGP
100 HNL193.26400 EGP
250 HNL483.16000 EGP
500 HNL966.32000 EGP
1000 HNL1,932.64000 EGP
2000 HNL3,865.28000 EGP
5000 HNL9,663.20000 EGP
10000 HNL19,326.40000 EGP