Đổi tiền EGP sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Bảng Ai Cập sang Lempira Honduras

1 egp
0,52 hnl

E£1,000 EGP = L0,5162 HNL

Mid-market exchange rate at 10:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lempira Honduras
1 EGP0.51618 HNL
5 EGP2.58091 HNL
10 EGP5.16183 HNL
20 EGP10.32366 HNL
50 EGP25.80915 HNL
100 EGP51.61830 HNL
250 EGP129.04575 HNL
500 EGP258.09150 HNL
1000 EGP516.18300 HNL
2000 EGP1,032.36600 HNL
5000 EGP2,580.91500 HNL
10000 EGP5,161.83000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Bảng Ai Cập
1 HNL1.93730 EGP
5 HNL9.68650 EGP
10 HNL19.37300 EGP
20 HNL38.74600 EGP
50 HNL96.86500 EGP
100 HNL193.73000 EGP
250 HNL484.32500 EGP
500 HNL968.65000 EGP
1000 HNL1,937.30000 EGP
2000 HNL3,874.60000 EGP
5000 HNL9,686.50000 EGP
10000 HNL19,373.00000 EGP