1 nghìn Lempira Honduras sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền HNL sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
1.944,38 egp

L1,000 HNL = E£1,944 EGP

Mid-market exchange rate at 03:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Bảng Ai Cập
1 HNL1.94438 EGP
5 HNL9.72190 EGP
10 HNL19.44380 EGP
20 HNL38.88760 EGP
50 HNL97.21900 EGP
100 HNL194.43800 EGP
250 HNL486.09500 EGP
500 HNL972.19000 EGP
1000 HNL1,944.38000 EGP
2000 HNL3,888.76000 EGP
5000 HNL9,721.90000 EGP
10000 HNL19,443.80000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lempira Honduras
1 EGP0.51430 HNL
5 EGP2.57151 HNL
10 EGP5.14303 HNL
20 EGP10.28606 HNL
50 EGP25.71515 HNL
100 EGP51.43030 HNL
250 EGP128.57575 HNL
500 EGP257.15150 HNL
1000 EGP514.30300 HNL
2000 EGP1,028.60600 HNL
5000 EGP2,571.51500 HNL
10000 EGP5,143.03000 HNL