1 Bảng Ai Cập sang Lev Bungari

Đổi tiền EGP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
0,04 bgn

E£1,000 EGP = лв0,03829 BGN

Mid-market exchange rate at 13:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lev Bungari
1 EGP0.03829 BGN
5 EGP0.19144 BGN
10 EGP0.38287 BGN
20 EGP0.76574 BGN
50 EGP1.91436 BGN
100 EGP3.82872 BGN
250 EGP9.57180 BGN
500 EGP19.14360 BGN
1000 EGP38.28720 BGN
2000 EGP76.57440 BGN
5000 EGP191.43600 BGN
10000 EGP382.87200 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Ai Cập
1 BGN26.11840 EGP
5 BGN130.59200 EGP
10 BGN261.18400 EGP
20 BGN522.36800 EGP
50 BGN1,305.92000 EGP
100 BGN2,611.84000 EGP
250 BGN6,529.60000 EGP
500 BGN13,059.20000 EGP
1000 BGN26,118.40000 EGP
2000 BGN52,236.80000 EGP
5000 BGN130,592.00000 EGP
10000 BGN261,184.00000 EGP