5 Lev Bungari sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền BGN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 bgn
131,16 egp

лв1,000 BGN = E£26,23 EGP

Mid-market exchange rate at 22:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Ai Cập
1 BGN26.23100 EGP
5 BGN131.15500 EGP
10 BGN262.31000 EGP
20 BGN524.62000 EGP
50 BGN1,311.55000 EGP
100 BGN2,623.10000 EGP
250 BGN6,557.75000 EGP
500 BGN13,115.50000 EGP
1000 BGN26,231.00000 EGP
2000 BGN52,462.00000 EGP
5000 BGN131,155.00000 EGP
10000 BGN262,310.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Lev Bungari
1 EGP0.03812 BGN
5 EGP0.19061 BGN
10 EGP0.38123 BGN
20 EGP0.76246 BGN
50 EGP1.90615 BGN
100 EGP3.81229 BGN
250 EGP9.53073 BGN
500 EGP19.06145 BGN
1000 EGP38.12290 BGN
2000 EGP76.24580 BGN
5000 EGP190.61450 BGN
10000 EGP381.22900 BGN