Peso Dominica sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền DOP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dop
133,22 hkd

$1,000 DOP = $0,1332 HKD

Mid-market exchange rate at 19:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Đô-la Hồng Kông
1 DOP0.13322 HKD
5 DOP0.66608 HKD
10 DOP1.33215 HKD
20 DOP2.66430 HKD
50 DOP6.66075 HKD
100 DOP13.32150 HKD
250 DOP33.30375 HKD
500 DOP66.60750 HKD
1000 DOP133.21500 HKD
2000 DOP266.43000 HKD
5000 DOP666.07500 HKD
10000 DOP1,332.15000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Dominica
100 HKD750.66700 DOP
200 HKD1,501.33400 DOP
300 HKD2,252.00100 DOP
500 HKD3,753.33500 DOP
1000 HKD7,506.67000 DOP
2000 HKD15,013.34000 DOP
2500 HKD18,766.67500 DOP
3000 HKD22,520.01000 DOP
4000 HKD30,026.68000 DOP
5000 HKD37,533.35000 DOP
10000 HKD75,066.70000 DOP
20000 HKD150,133.40000 DOP