Peso Dominica sang Bảng Anh

Đổi tiền DOP sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dop
13,69 gbp

1,000 DOP = 0,01369 GBP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Bảng Anh
1 DOP0.01369 GBP
5 DOP0.06847 GBP
10 DOP0.13694 GBP
20 DOP0.27387 GBP
50 DOP0.68469 GBP
100 DOP1.36937 GBP
250 DOP3.42343 GBP
500 DOP6.84685 GBP
1000 DOP13.69370 GBP
2000 DOP27.38740 GBP
5000 DOP68.46850 GBP
10000 DOP136.93700 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Peso Dominica
1 GBP73.02620 DOP
5 GBP365.13100 DOP
10 GBP730.26200 DOP
20 GBP1,460.52400 DOP
50 GBP3,651.31000 DOP
100 GBP7,302.62000 DOP
250 GBP18,256.55000 DOP
500 GBP36,513.10000 DOP
1000 GBP73,026.20000 DOP
2000 GBP146,052.40000 DOP
5000 GBP365,131.00000 DOP
10000 GBP730,262.00000 DOP