Peso Dominica sang Đô-la Úc

Đổi tiền DOP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dop
26,40 aud

1,000 DOP = 0,02640 AUD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Đô-la Úc
1 DOP0.02640 AUD
5 DOP0.13198 AUD
10 DOP0.26396 AUD
20 DOP0.52793 AUD
50 DOP1.31982 AUD
100 DOP2.63963 AUD
250 DOP6.59908 AUD
500 DOP13.19815 AUD
1000 DOP26.39630 AUD
2000 DOP52.79260 AUD
5000 DOP131.98150 AUD
10000 DOP263.96300 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Dominica
1 AUD37.88410 DOP
5 AUD189.42050 DOP
10 AUD378.84100 DOP
20 AUD757.68200 DOP
50 AUD1,894.20500 DOP
100 AUD3,788.41000 DOP
250 AUD9,471.02500 DOP
500 AUD18,942.05000 DOP
1000 AUD37,884.10000 DOP
2000 AUD75,768.20000 DOP
5000 AUD189,420.50000 DOP
10000 AUD378,841.00000 DOP