10 nghìn Peso Dominica sang Đô-la Úc

Đổi tiền DOP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dop
261,12 aud

$1,000 DOP = A$0,02611 AUD

Mid-market exchange rate at 17:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Đô-la Úc
1 DOP0.02611 AUD
5 DOP0.13056 AUD
10 DOP0.26112 AUD
20 DOP0.52225 AUD
50 DOP1.30562 AUD
100 DOP2.61123 AUD
250 DOP6.52808 AUD
500 DOP13.05615 AUD
1000 DOP26.11230 AUD
2000 DOP52.22460 AUD
5000 DOP130.56150 AUD
10000 DOP261.12300 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Dominica
1 AUD38.29610 DOP
5 AUD191.48050 DOP
10 AUD382.96100 DOP
20 AUD765.92200 DOP
50 AUD1,914.80500 DOP
100 AUD3,829.61000 DOP
250 AUD9,574.02500 DOP
500 AUD19,148.05000 DOP
1000 AUD38,296.10000 DOP
2000 AUD76,592.20000 DOP
5000 AUD191,480.50000 DOP
10000 AUD382,961.00000 DOP