20 Peso Dominica sang Bảng Guernsey

Đổi tiền DOP sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dop
0,27 ggp

$1,000 DOP = £0,01371 GGP

Mid-market exchange rate at 07:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Dominica sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DOP sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Bảng Guernsey
1 DOP0.01371 GGP
5 DOP0.06856 GGP
10 DOP0.13713 GGP
20 DOP0.27425 GGP
50 DOP0.68563 GGP
100 DOP1.37126 GGP
250 DOP3.42815 GGP
500 DOP6.85630 GGP
1000 DOP13.71260 GGP
2000 DOP27.42520 GGP
5000 DOP68.56300 GGP
10000 DOP137.12600 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Dominica
1 GGP72.92580 DOP
5 GGP364.62900 DOP
10 GGP729.25800 DOP
20 GGP1,458.51600 DOP
50 GGP3,646.29000 DOP
100 GGP7,292.58000 DOP
250 GGP18,231.45000 DOP
500 GGP36,462.90000 DOP
1000 GGP72,925.80000 DOP
2000 GGP145,851.60000 DOP
5000 GGP364,629.00000 DOP
10000 GGP729,258.00000 DOP