1 Bảng Guernsey sang Peso Dominica

Đổi tiền GGP sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ggp
72,94 dop

£1,000 GGP = $72,94 DOP

Mid-market exchange rate at 04:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Dominica
1 GGP72.94440 DOP
5 GGP364.72200 DOP
10 GGP729.44400 DOP
20 GGP1,458.88800 DOP
50 GGP3,647.22000 DOP
100 GGP7,294.44000 DOP
250 GGP18,236.10000 DOP
500 GGP36,472.20000 DOP
1000 GGP72,944.40000 DOP
2000 GGP145,888.80000 DOP
5000 GGP364,722.00000 DOP
10000 GGP729,444.00000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Bảng Guernsey
1 DOP0.01371 GGP
5 DOP0.06855 GGP
10 DOP0.13709 GGP
20 DOP0.27418 GGP
50 DOP0.68546 GGP
100 DOP1.37091 GGP
250 DOP3.42728 GGP
500 DOP6.85455 GGP
1000 DOP13.70910 GGP
2000 DOP27.41820 GGP
5000 DOP68.54550 GGP
10000 DOP137.09100 GGP