Colon Costa Rica sang Lev Bungari

Đổi tiền CRC sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
3,61 bgn

1,000 CRC = 0,003613 BGN

Mid-market exchange rate at 13:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Lev Bungari
1 CRC0.00361 BGN
5 CRC0.01806 BGN
10 CRC0.03613 BGN
20 CRC0.07226 BGN
50 CRC0.18064 BGN
100 CRC0.36128 BGN
250 CRC0.90320 BGN
500 CRC1.80639 BGN
1000 CRC3.61278 BGN
2000 CRC7.22556 BGN
5000 CRC18.06390 BGN
10000 CRC36.12780 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Colon Costa Rica
1 BGN276.79500 CRC
5 BGN1,383.97500 CRC
10 BGN2,767.95000 CRC
20 BGN5,535.90000 CRC
50 BGN13,839.75000 CRC
100 BGN27,679.50000 CRC
250 BGN69,198.75000 CRC
500 BGN138,397.50000 CRC
1000 BGN276,795.00000 CRC
2000 BGN553,590.00000 CRC
5000 BGN1,383,975.00000 CRC
10000 BGN2,767,950.00000 CRC