1 Colon Costa Rica sang Lev Bungari

Đổi tiền CRC sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 crc
0,00 bgn

₡1,000 CRC = лв0,003379 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Lev Bungari
1 CRC0.00338 BGN
5 CRC0.01690 BGN
10 CRC0.03379 BGN
20 CRC0.06758 BGN
50 CRC0.16895 BGN
100 CRC0.33791 BGN
250 CRC0.84477 BGN
500 CRC1.68954 BGN
1000 CRC3.37908 BGN
2000 CRC6.75816 BGN
5000 CRC16.89540 BGN
10000 CRC33.79080 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Colon Costa Rica
1 BGN295.93800 CRC
5 BGN1,479.69000 CRC
10 BGN2,959.38000 CRC
20 BGN5,918.76000 CRC
50 BGN14,796.90000 CRC
100 BGN29,593.80000 CRC
250 BGN73,984.50000 CRC
500 BGN147,969.00000 CRC
1000 BGN295,938.00000 CRC
2000 BGN591,876.00000 CRC
5000 BGN1,479,690.00000 CRC
10000 BGN2,959,380.00000 CRC