20 Peso Colombia sang Lari Gruzia

Đổi tiền COP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 cop
0,01 gel

$1,000 COP = ₾0,0006866 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Lari Gruzia
1 COP0.00069 GEL
5 COP0.00343 GEL
10 COP0.00687 GEL
20 COP0.01373 GEL
50 COP0.03433 GEL
100 COP0.06866 GEL
250 COP0.17164 GEL
500 COP0.34329 GEL
1000 COP0.68657 GEL
2000 COP1.37314 GEL
5000 COP3.43286 GEL
10000 COP6.86571 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Colombia
1 GEL1,456.51000 COP
5 GEL7,282.55000 COP
10 GEL14,565.10000 COP
20 GEL29,130.20000 COP
50 GEL72,825.50000 COP
100 GEL145,651.00000 COP
250 GEL364,127.50000 COP
500 GEL728,255.00000 COP
1000 GEL1,456,510.00000 COP
2000 GEL2,913,020.00000 COP
5000 GEL7,282,550.00000 COP
10000 GEL14,565,100.00000 COP